Bảng giá thép xây dựng hôm nay
CÔNG TY TÔN THÉP VẠN PHÚC
Giá sắt thép xây dựng hôm nay đang giao động ở mức từ 12,400 đồng một ký, đến 15,200 đồng một ký. Giá thép có thể thay đổi liên tục theo biến động, cũng như khác nhau ở các thương hiệu thép.
Để có thông tin báo giá chính xác nhất, Quý khách vui lòng liên hệ Holine/Zalo: …..
Bảng liệt kê báo giá của 13 thương hiệu thép xây dựng được sử dụng nhiều nhất hiện nay :
STT | Thương hiệu | ĐVT | Đơn giá theo từng mác | |
CB300V / SD295 / GR40 | CB400V / CB500V | |||
1 | Thép Việt Nhật Vina Kyoei | Kg | 15,000 | 15,200 |
2 | Thép Pomina | Kg | 14,000 | 14,200 |
3 | Thép Miền Nam VNSTEEL | Kg | 14,000 | 14,200 |
4 | Thép Hòa Phát | Kg | 13,000 | 13,200 |
5 | Thép VAS Việt Mỹ | Kg | 12,500 | 12,700 |
6 | Thép Tung Ho THSVC | Kg | 12,400 | 12,600 |
7 | Thép Asean ASC | Kg | 12,400 | |
8 | Thép Tisco Thái Nguyên | Kg | 13,000 | 13,200 |
9 | Thép Việt Đức VGS | Kg | 13,500 | 13,700 |
10 | Thép Việt Ý VIS | Kg | 13,500 | 13,700 |
11 | Thép Shengli VMS | Kg | 13,000 | 13,200 |
12 | Thép Việt Úc | Kg | 13,500 | 13,700 |
13 | Thép Việt Nhật VJS | Kg | 13,700 | 13,900 |
Thông tin cơ bản về đơn giá thép xây dựng 13 thương hiệu lớn:
Thép xây dựng Việt Nhật Vina Kyoei: Thép cuộn Việt Nhật mác CB240T (CT3) hôm nay có giá 15,100 đ/kg. Thép thanh vằn mác CB300V / SD295 có giá 15,000 đ/kg. Thép cây thanh vằn cường độ cao mác CB400V / CB500V có giá 15,200 đ/kg.
Thép xây dựng Pomina: Thép cuộn Pomina mác CB240T ( CT3 ) hiện tại có giá 14,100 đ/kg. Thép cây mác CB300V / SD295 giá 14,000 đ/kg. Thép mác cường độ cao CB400V / CB500V giá 14,200 đ/kg.
Thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL: Giá thép cuộn Miền Nam mác CB24oT (CT3) hôm nay là 14,100 đ/kg. Thép thanh vằn mác dân dụng CB300V / SD295 có giá 14,000 đ/kg. Thép thanh vằn mác cường độ cao CB400V và CB500V có giá là 14,200 đ/kg.
Thép xây dựng Hòa Phát: Giá thép cuộn Hòa Phát hôm nay là 13,100 đ/kg với mác thép CB240T. Thép cây ở mác CB300V / GR40 có giá là 13,000 đ/kg. Thép cường độ cao CB400V và CB500V có giá là 13,200 đ/kg.
Thép xây dựng VAS Việt Mỹ: Giá thép cuộn Việt Mỹ mới nhất là 12,600 đ/kg. Giá thép Việt Mỹ CB300V / GR40 có giá là 12,500 đ/kg. Thép thanh vằn cường độ cao có giá 12,700 đ/kg ở mác thép CB400V và CB500V.
Thép xây dựng Tung Ho THSVC: Giá thép cuộn Tung Ho hôm nay có giá là 12,500 đ/kg với mác thép CB240T. Giá thép cây Tung Ho mác CB300V là giá 12,400 đ/kg và giá 12,600 đ/kg đối với mác thép CB400V, CB500V.
Thép xây dựng Asean ASC ( tiền thân là thép Đông Nam Á ): Giá thép cuộn hiện tại là 12,500 đ/kg. Thép cây mác CB300v có giá là 12,400 đ/kg. Hãng này hiện chưa có mác cường độ cao.
Thép xây dựng Tisco Thái Nguyên: Giá thép cuộn Tisco hôm nay là 13,100 đ/kg với mác thép CB240T / CT3. Giá thép thanh vằn Tisco có giá 13,000 đ/kg ở mác thép CB300V và giá 13,200 đ/kg ở mác thép CB400V, CB500V.
Thép xây dựng Việt Đức VGS: Giá thép cuộn Việt Đức mác thép CB240T hiện nay có giá 13,600 đ/kg. Thép mác dân dụng CB300V hàng thanh vằn có giá 13,500 đ/kg. Thép xây dựng Việt Đức mác cường độ cao có giá 13,700 đ/kg cụ thể mác CB400V và CB500V.
Thép xây dựng Việt Ý VIS: Giá thép cuộn Việt Ý ( CB240T ) hôm nay có giá 13,600 đ/kg. Thép thanh vằn mác dân dụng CB300V có giá 13,500 và đơn giá 13,700 đ/kg áp dụng cho mác thép CB400V , CB500V.
Thép Shengli VMS hay còn gọi là thép Mỹ: Giá thép cuộn CB240T ở mức 13,100 đ/kg. Thép CB300 giá 13,000 đ/kg và cường độ cao CB400V, CB500V có giá 13,200 đ/kg.
Thép xây dựng Việt Úc: Giá thép cuộn Việt Úc mới nhất ở thời điểm hiện tại là 13,600 đ/kg với mác thép CB240T. Thép cây thanh vằn mác Cb300V thì có giá 13,500 đ/kg. Thép cường ộ cao thì có giá nhỉnh hơn, cụ thể là 13,700 đ/kg với mác thép CB400V, CB500V.
Thép Việt Nhật VJS: Giá thép cuộn của công ty luyện thép cao cấp Việt Nhật là 13,800 đ/kg. Mác dân dụng CB300V có giá 13,700 đ/kg. Loại hàng cường độ cao có giá 13,900 đ/kg với mác thép CB400V và CB500V
Để xem chi tiết đơn giá từng hãng và barem tỷ trọng của thép, mời quý khách xem tiếp phần dưới đây.
Thông tin chi tiết về đơn giá và đơn vị sản xuất thép xây dựng:
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vinakyoei tháng 03/2024
Thép Việt Nhật là hãng thép theo như chúng tôi nhận định, luôn có đơn giá cao nhất thị trường ở tất cả các hãng thép ( tất nhiên còn một số thời điểm biến động khác ), tuy nhiên đây cũng là hãng thép được sử dụng cho công trình dân dụng nhiều nhất tại khu vực miền nam ( số liệu do các nhân viên kinh doanh của công ty tôn thép Vạn Phúc cung cấp ). Và với đơn giá sắt Việt Nhật ở mức cao thì cũng rất kén công trình xây dựng lớn sử dụng thép Việt Nhật, vì để tiết kiệm chi phí ( tất nhiên có những công trình dự án lớn, mặc định chỉ cho sử dụng thép Việt Nhật ) .
Thép Việt Nhật có ký hiệu hình bông mai trên thân thép thanh vằn, và chữ ” VINAKYOEI ” trên thép cuộn tròn trơn, do công ty Vinakyoei sản xuất, hiện tại chỉ có duy nhất 1 nhà máy tại Bà Rịa Vũng Tàu, nên đôi khi còn được gọi với các tên là thép Vinakyoei, thép bông mai, thép Vũng Tàu ..
Thép Việt Nhật cùng với thép xây dựng Tung Ho hiện đang có barem tỷ trọng chuẩn nhất ở mác thép CB300V, còn đối với mác CB400V, CB500V thì các hãng đa phần đều giống hoặc gần giống nhau.
Về mác thép thì bao gồm CB240T, CT3 ở thép cuộn tròn trơn phi 6, 8, 10. Thép thanh vằn bao gồm mác CB3 từ phi 10 đến phi 25, mác CB4 và CB5 có từ phi 10 đến phi 32.
Ngoài ra thép Việt Nhật còn sản xuất thép hình U, thép hình V, thép tròn trơn SS400, và thép xây dựng gân ren Việt Nhật ( loại hàng gân ren này chúng tôi cung chưa phân phối nên không thể nêu ra thông tin chi tiết, vì thực tế còn chưa phổ biến trên thị trường xây dựng ).
Sau đây, xin gửi tới khách hàng bảng báo giá sắt thép Việt Nhật hôm nay, bảng báo giá thép xây dựng mới nhất tháng 03/2024 mà công ty Tôn thép Vạn Phúc chúng tôi đang áp dụng, kính mời quý khách hàng tham khảo :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Nhật phi 6 | 15,500 | ||
Thép cuộn Việt Nhật phi 8 | 15,500 | ||
Thép cây Việt Nhật phi 10 | 7.22 | 15,650 | 112,993 |
Thép cây Việt Nhật phi 12 | 10.39 | 15,500 | 161,045 |
Thép cây Việt Nhật phi 14 | 14.16 | 15,500 | 219,480 |
Thép cây Việt Nhật phi 16 | 18.49 | 15,500 | 286,595 |
Thép cây Việt Nhật phi 18 | 23.40 | 15,500 | 362,700 |
Thép cây Việt Nhật phi 20 | 28.90 | 15,500 | 447,950 |
Thép cây Việt Nhật phi 22 | 34.87 | 15,500 | 540,485 |
Thép cây Việt Nhật phi 25 | 45.05 | 15,500 | 698,275 |
Thép cây Việt Nhật phi 28 | 56.63 | 15,500 | 877,765 |
Thép cây Việt Nhật phi 32 | 73.83 | 15,500 |
1,144,365 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất – Holine/Zalo: ….. ….. |
Bảng báo giá thép Pomina tháng 03/2024
Thép Pomina, thương hiệu thép xao cấp được rất nhiều dự án tín dùng. Về đơn giá, thép xây dựng Pomina cao hơn so với thép các hãng kể trên, nhưng không vì vậy mà giảm đi sức tiêu thụ của hãng thép này.
Nhà máy sản xuất thép Pomina hiện nay được đặt tại Bình Dương và Bà Rịa Vũng Tàu, được phân phối rộng trên toàn quốc. Nhà máy còn có một kho trực thuộc nhà máy thép Pomina nằm tại Đà Nẵng.
Pomina hiện nay có thép cuộn tròn trơn bao gồm thép phi 6 và thép phi 8, 10, tất cả đều là mác thép CB240T, CT3. Thép thanh vằn đa dạng mẫu mã với mác thép CB300V/SD295 có độ phi từ phi 10 đến phi 20, mác thép CB400V/ SD390, CB500 có độ lớn phi giống nhau từ phi 10 đến phi 32, sau đây là báo giá sắt thép Pomina hôm nay chi tiết :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Pomina phi 6 | 14,500 | ||
Thép cuộn Pomina phi 8 | 14,500 | ||
Thép cây Pomina phi 10 | 7.22 | 14,650 | 105,773 |
Thép cây Pomina phi 12 | 10.39 | 14,500 | 150,655 |
Thép cây Pomina phi 14 | 14.16 | 14,500 | 205,320 |
Thép cây Pomina phi 16 | 18.49 | 14,500 | 268,105 |
Thép cây Pomina phi 18 | 23.40 | 14,500 | 339,300 |
Thép cây Pomina phi 20 | 28.90 | 14,500 | 419,050 |
Thép cây Pomina phi 22 | 34.87 | 14,500 | 505,615 |
Thép cây Pomina phi 25 | 45.05 | 14,500 | 653,225 |
Thép cây Pomina phi 28 | 56.63 | 14,500 | 821,135 |
Thép cây Pomina phi 32 | 73.83 | 14,500 | 1,070,535 |
Bảng báo giá thép xây dựng Pomina ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất – Hotline : Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Miền Nam tháng 03/2024
Không thể phủ nhận rằng thép Miền Nam VNSTEEl có tầm ảnh hưởng lớn đến các công trình xây dựng, đặc biệt là khu vực các tỉnh miền tay. Khi có nhu cầu xây dựng từ công trình dân dựng, cho đến các công trình lớn tòa nha, chung cư, cao ốc, nhà xưởng, bệnh biện, trường học, thì thép Miền Nam vẫn là hãng thép được đa phần các chủ đầu tư lựa chọn, dường như đối với họ, thép Miền Nam vẫn chiếm phần lớn lòng tin. Tất nhiên tùy vào từng dự an để chọn được hãng thép phù hợp kể cả chất lượng lẫn kinh tế.
Không phải tự nhiên mà thép Miền Nam có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu rộng lớn của khách hàng như vậy. Thép Miền Nam có đầy đủ các mác thép từ cao đến thấp. Có thể kẻ tới như hàng phổ thông thép cuộn tròn trơn mác CB240 T có thép phi 6 và thép phi 8. Thép thanh vằn mác dân dụng CB300V, SD295A có từ phi 10 cho đến phi 25. Đối với hàng công trình thì thép Miền Nam có mác thép CB400V, SD390, CB500V, SD490 với độ lớn thanh thép từ phi 10 đến phi 25. ( Ngoài ra thép Miền Nam còn sản xuất thép thanh tròn trơn Miền Nam, thép hình chữ U, thép hình chữ V và nhiều mặt hàng khác )
Hiện tại Thép Miền Nam VNSTEEl có các nhà máy đặt tại huyện Nhà Bè ( Tp Hồ Chí Minh ), thành phố Biên Hòa ( tỉnh Đồng Nai ), Bà Rịa Vũng Tàu ….Sau đây chúng tôi kính mời quý khách hàng xem tham khảo bảng báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam hôm nay, do hệ thống chúng tôi đang phân phối :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 14,400 | ||
Thép cuộn phi 8 | 14,400 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,550 | 105,051 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 14,400 | 149,616 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 14,400 | 203,904 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 14,400 | 266,256 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 14,400 | 3369,60 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 14,400 | 416,160 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 14,400 | 502,128 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 14,400 | 648,720 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 14,400 | 815,472 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 14,400 | 1,063,152 |
Bảng báo giá thép xây dựng Miền Nam VNSTEEL ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Hòa Phát tháng 03/2024
Thép Hòa Phát được sử dụng rộng rài trên toàn quốc và là thương hiệu thép xây dựng xuất khẩu mạnh nhất Việt Nam. Thép Hòa Phát ngày càng khẳng định được chất lượng và thương hiệu trên thị trường thép xây dựng trong và ngoài nước.
Hiện tại thép Hòa Phát có các nhà máy tại Hải Dương, Hưng Yên, Quảng Ngãi và Bình Dương, cung cấp đầy đủ và đa dạng mặt hàng, mác thép.
Trong đó thép cuộn tròn trơn bao gồm thép phi 6 và thép phi 8, tất cả đều là mác thép CB240T, CT3. Thép thanh vằn đa dạng mẫu mã với mác thép CB300V/Gr40 có độ phi từ phi 10 đến phi 20, mác thép CB400V, CB500 có độ lớn phi giống nhau từ phi 10 đến phi 32, sau đây là báo giá sắt thép Hòa Phát hôm nay chi tiết :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Hòa Phát phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn Hòa Phát phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây Hòa Phát phi 10 | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây Hòa Phát phi 12 | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây Hòa Phát phi 14 | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây Hòa Phát phi 16 | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây Hòa Phát phi 18 | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây Hòa Phát phi 20 | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây Hòa Phát phi 22 | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây Hòa Phát phi 25 | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây Hòa Phát phi 28 | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây Hòa Phát phi 32 | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép xây dựng Hòa Phát ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS tháng 03/2024
Thép VAS Việt Mỹ hiện nay có các nhà máy cán sản xuất thép, luyện thép tại Thanh Hóa, Đà Nẵng và Bình Dương. Tôn thép Vạn Phúc hiện là nhà phân phối cấp 1 được thép Việt Mỹ cấp giấy chứng nhận nhà phân phối. Hiện tại Tôn thép Vạn Phúc cùng Việt Mỹ đang tích cực mở rộng thị trường cung cấp thép cho trong nước và nước ngoài. Thép VAS Việt Mỹ hiện có các dòng thép chính là thép cuộn tròn trơn và thép thanh vằn.
Trong đó thép cuộn tròn trơn bao gồm thép phi 6 và thép phi 8, tất cả đều là mác thép CB240T, CT3. Thép thanh vằn đa dạng mẫu mã với mác thép CB300V/Gr40 có độ phi từ phi 10 đến phi 20, mác thép CB400V, CB500 có độ lớn phi giống nhau từ phi 10 đến phi 32, sau đây là báo giá sắt thép VAS Việt Mỹ hôm nay cho khách hàng tham khảo :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Mỹ phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Việt Mỹ phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Việt Mỹ phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Việt Mỹ phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Việt Mỹ phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Việt Mỹ phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Việt Mỹ phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Việt Mỹ phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Việt Mỹ phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Việt Mỹ phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Việt Mỹ phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Việt Mỹ phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Mỹ VAS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC tháng 03/2024
Thép Tung Ho, hãng thép được biết đến với quy trình sản xuất bảo vệ mội trường đang có các bước tăng trưởng mạnh vượt bậc trong tiêu thụ thị trường.
Thép Tung Ho có tỷ trong chuẩn ngang hàng với thép Việt Nhật Vinakyoei, nhưng đơn giá thì cạnh tranh hơn nhiều, có thể đây đang là chính sách thâm nhập thị trường của hãng.
Thép xây dựng Tung Ho có nhà máy sản xuất tại Bà Rịa Vũng Tàu, hiện cán đầy đủ mác thép CB300V, CB400V, CB500V từ phi 10 đến phi 32 đối với thép thanh vằn, còn thép cuộn bao gồm mác CB240T có ở thép tròn trơn phi 6, 8, 10… sau đây là bảng báo giá sắt thép Tung Ho hôm nay cho khách hàng tham khảo :
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tung Ho phi 6 | 13,550 | ||
Thép cuộn Tung Ho phi 8 | 13,550 | ||
Thép cây Tung Ho phi 10 | 7.22 | 13,700 | 98,914 |
Thép cây Tung Ho phi 12 | 10.39 | 13,550 | 140,784 |
Thép cây Tung Ho phi 14 | 14.16 | 13,550 | 191,868 |
Thép cây Tung Ho phi 16 | 18.49 | 13,550 | 250,539 |
Thép cây Tung Ho phi 18 | 23.40 | 13,550 | 317,070 |
Thép cây Tung Ho phi 20 | 28.90 | 13,550 | 391,595 |
Thép cây Tung Ho phi 22 | 34.87 | 13,550 | 472,488 |
Thép cây Tung Ho phi 25 | 45.05 | 13,550 | 610,427 |
Thép cây Tung Ho phi 28 | 56.63 | 13,550 | 767,336 |
Thép cây Tung Ho phi 32 | 73.83 | 13,550 | 1,000,396 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tung Ho THSVC ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép ASEAN tháng 03/2024
Hãng thép xây dựng Asean ASC, được tiêu thụ mạnh ở các công trình xây dựng cần chi phí rẻ, nhưng đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hiện tại thép Asean chỉ sản xuất thép cuộn mác CB240/CT3, và thép thanh vằn CB300V từ phi 10 đến phi 18, chưa có mác thép cao hơn, sau đây là báo giá thép giá rẻ, giá thép Asean hôm nay chi tiết:
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Asean phi 6 | 13,300 | ||
Thép cuộn Asean phi 8 | 13,300 | ||
Thép cây Asean phi 10 | 7.22 | 13,450 | 97,109 |
Thép cây Asean phi 12 | 10.39 | 13,300 | 138,187 |
Thép cây Asean phi 14 | 14.16 | 13,300 | 188,328 |
Thép cây Asean phi 16 | 18.49 | 13,300 | 245,917 |
Thép cây Asean phi 18 | 23.40 | 13,300 | 311,220 |
Thép cây Asean phi 20 | 28.90 | 13,300 | 384,370 |
Bảng báo giá thép xây dựng Đông Nam Á JPS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Tisco Thái Nguyên tháng 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Tisco phi 6 | 14,000 | ||
Thép cuộn Tisco phi 8 | 14,000 | ||
Thép cây Tisco phi 10 | 7.22 | 14,200 | 102,524 |
Thép cây Tisco phi 12 | 10.39 | 14,050 | 145,979 |
Thép cây Tisco phi 14 | 14.16 | 14,000 | 198,240 |
Thép cây Tisco phi 16 | 18.49 | 14,000 | 258,860 |
Thép cây Tisco phi 18 | 23.40 | 14,000 | 327,600 |
Thép cây Tisco phi 20 | 28.90 | 14,000 | 404,600 |
Thép cây Tisco phi 22 | 34.87 | 14,000 | 488,180 |
Thép cây Tisco phi 25 | 45.05 | 14,000 | 630,700 |
Thép cây Tisco phi 28 | 56.63 | 14,000 | 792,820 |
Thép cây Tisco phi 32 | 73.83 | 14,000 | 1,033,620 |
Bảng báo giá thép xây dựng Tisco Thái Nguyên ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Việt Đức tháng 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Đức phi 6 | 13,750 | ||
Thép cuộn Việt Đức phi 8 | 13,750 | ||
Thép cây Việt Đức phi 10 | 7.22 | 13,950 | 100,719 |
Thép cây Việt Đức phi 12 | 10.39 | 13,800 | 143,382 |
Thép cây Việt Đức phi 14 | 14.16 | 13,750 | 194,700 |
Thép cây Việt Đức phi 16 | 18.49 | 13,750 | 254,237 |
Thép cây Việt Đức phi 18 | 23.40 | 13,750 | 321,750 |
Thép cây Việt Đức phi 20 | 28.90 | 13,750 | 397,375 |
Thép cây Việt Đức phi 22 | 34.87 | 13,750 | 479,462 |
Thép cây Việt Đức phi 25 | 45.05 | 13,750 | 619,437 |
Thép cây Việt Đức phi 28 | 56.63 | 13,750 | 778,662 |
Thép cây Việt Đức phi 32 | 73.83 | 13,750 | 1,015,162 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Đức VGS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Việt Ý tháng 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn Việt Ý phi 6 | 13,950 | ||
Thép cuộn Việt Ý phi 8 | 13,950 | ||
Thép cây Việt Ý phi 10 | 7.22 | 14,100 | 101,802 |
Thép cây Việt Ý phi 12 | 10.39 | 14,000 | 145,460 |
Thép cây Việt Ý phi 14 | 14.16 | 13,950 | 197,532 |
Thép cây Việt Ý phi 16 | 18.49 | 1,,950 | 257,935 |
Thép cây Việt Ý phi 18 | 23.40 | 13,950 | 326,430 |
Thép cây Việt Ý phi 20 | 28.90 | 13,950 | 403,155 |
Thép cây Việt Ý phi 22 | 34.87 | 13,950 | 486,436 |
Thép cây Việt Ý phi 25 | 45.05 | 13,950 | 628,447 |
Thép cây Việt Ý phi 28 | 56.63 | 13,950 | 789,988 |
Thép cây Việt Ý phi 32 | 73.83 | 13,950 | 1,029,928 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Ý VIS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Báo giá thép Shengli ( thép Mỹ VMS ) 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép xây dựng Shengli VMS – Thép Mỹ ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Việt Úc tháng 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,850 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,850 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 14,000 | 101,080 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,850 | 143,901 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,850 | 196,116 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,850 | 256,086 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,850 | 324,090 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,850 | 400,265 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,850 | 482,949 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,850 | 623,942 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,850 | 784,325 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,850 | 1,022,545 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việc Úc ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Bảng báo giá thép Việt Nhật VJS 03/2024
CHỦNG LOẠI | BAREM (KG/CÂY) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG) | ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY) |
---|---|---|---|
Thép cuộn phi 6 | 13,770 | ||
Thép cuộn phi 8 | 13,770 | ||
Thép cây phi 10 (11.7m) | 7.22 | 13,970 | 100,863 |
Thép cây phi 12 (11.7m) | 10.39 | 13,920 | 144,628 |
Thép cây phi 14 (11.7m) | 14.16 | 13,770 | 194,983 |
Thép cây phi 16 (11.7m) | 18.49 | 13,770 | 254,607 |
Thép cây phi 18 (11.7m) | 23.40 | 13,770 | 322,218 |
Thép cây phi 20 (11.7m) | 28.90 | 13,770 | 397,953 |
Thép cây phi 22 (11.7m) | 34.87 | 13,770 | 480,159 |
Thép cây phi 25 (11.7m) | 45.05 | 13,770 | 620,338 |
Thép cây phi 28 (11.7m) | 56.63 | 13,770 | 779,795 |
Thép cây phi 32 (11.7m) | 73.83 | 13,770 | 1,016,639 |
Bảng báo giá thép xây dựng Việt Nhật VJS ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách, mà quý khách cần, hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Một số lưu ý về báo giá :
Bảng báo giá trên là báo giá gốc tại nhà máy sản xuất thép .
Hóa đơn VAT : Báo giá trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
Vận chuyển : Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được hệ thống chúng tôi thông báo cho quý khách.
Tiêu chuẩn hàng hóa :Tất cả đều là thép xây dựng chính hãng, có chứng chỉ chất lượng, phiếu kiểm tra chất lượng sản phẩm thép, hàng mới 100%, thep barem TCVN.
Phương thức giao hàng : Thép xây dựng bao gồm thép cuộn giao qua cân thực tế, thép cây giao qua việc đếm cây, nhân theo barem TCVN.
Phương thức thanh toán : Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thời gian giao hàng : Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua thép xây dựng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
Bảng báo giá thép hình mới nhất 2024
Công ty tôn thép Vạn Phúc
Tôn thép Vạn Phúc là nhà phân phối thép hình lớ tại thành phố Hồ Chí Minh, có kho hàng ở nhiều tỉnh thành trên cả nước như : Hà Nội, Nghệ An, Đà Nẵng, Nha Trang Khánh Hòa, Bình Thuận, Kiên Giang, Cần Thơ ….. giao hàng tới tận khách hàng trên toàn quốc.
Sản phẩm | Thép hình U, thép hình I, thép hình V, thép hình H |
Ứng dụng sản phẩm | Xây dựng nhà tiền chế, nhà khung thép tiền chế, nhà xưởng, cơ khí, chế tạo |
Thời gian đăng bài | 01/03/2024 |
Hiệu lực báo giá | Liên hệ lại phòng kinh doanh tại thời điểm cần hàng |
Phương thức giao nhận hàng | Thép hình giao qua đếm cây hoặc giao qua barem |
Phương thức vận chuyển | Có xe giao hàng tận nơi hoặc xuất hàng tại kho công ty |
Hình thức thanh toán | Liên hệ Holine/Zalo: ….. |
(Khách hàng lưu ý báo giá chỉ đúng tại thời điểm đăng bài, nên vui lòng liên hệ lại phòng kinh doanh qua hotline, để có đơn giá chính xác nhất, ưu đãi nhất )
Bảng báo giá thép hình chữ I mới nhất năm 2024
Quy cách + chủng loại | ĐVT | Đơn giá | |
Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép I 100 ACS | Cây | 758,500 | |
Thép I 120 AKS | Cây | 1,066,000 | |
Thép I 150 AKS | Cây | 1,537,500 | |
Thép I 150 x 75 x 5 x 7 | Cây | 1,688,400 | 3,376,800 |
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 | Cây | 2,568,780 | 5,137,560 |
Thép I 250 x 125 x 6 x 9 | Cây | 3,569,760 | 7,139,520 |
Thép I 300 x 150 x 6.5 x 9 | Cây | 4,426,020 | 8,852,040 |
Thép I 350 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5,981,760 | 11,963,520 |
Thép I 400 x 200 x 8 x 13 | Cây | 7,959,600 | 15,919,200 |
Thép I 450 x 200 x 9 x 14 | Cây | 9,165,600 | 18,331,200 |
Thép I 488 x 300 x 11 x 18 | Cây | 15,436,800 | 30,873,600 |
Thép I 500 x 200 x 10 x 16 | Cây | 10,805,760 | 21,611,520 |
Thép I 588 x 300 x 12 x 17 | Cây | 18,210,600 | 36,421,200 |
Thép I 594 x 302 x 14 x 23 | Cây | 21,105,000 | 42,210,000 |
Thép I 596 x 199 x 10 x 15 | Cây | 11,408,760 | 22,817,520 |
Thép I 600 x 200 x 11 x 17 | Cây | 12,783,600 | 25,567,200 |
Thép I 692 x 300 x 13 x 20 | Cây | 19,657,800 | 39,315,600 |
Thép I 700 x 300 x 13 x 24 | Cây | 22,311,000 | 44,622,000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H mới nhất năm 2024
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | ĐVT | Đơn giá | |
Cây 6m | Cây 12m | ||
Thép H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 2,074,320 | 4,148,640 |
Thép H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2,846,160 | 5,692,320 |
Thép H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2,617,020 | 5,234,040 |
Thép H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3,798,900 | 7,597,800 |
Thép H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3,690,360 | 7,380,720 |
Thép H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6,017,940 | 12,035,880 |
Thép H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5,318,460 | 10,636,920 |
Thép H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8,731,440 | 17,462,880 |
Thép H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6,850,080 | 13,700,160 |
Thép H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 11,336,400 | 22,672,800 |
Thép H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9,611,820 | 19,223,640 |
Thép H 350 x 350 x 12 x 19 TQ | Cây | 16,522,200 | 33,044,400 |
Thép H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12,904,200 | 25,808,400 |
Thép H 400 x 400 x 13 x 21 TQ | Cây | 20,743,200 | 41,486,400 |
Thép H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14,954,400 | 29,908,800 |
Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất năm 2024
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | Barem | Đơn giá | |
Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |
Thép U80x35x3x6m | 22.0 | 17,600 | 387,200 |
Thép U80x38x4x6m | 31.0 | 17,600 | 545,600 |
Thép U100x45x3x6m | 32.0 | 17,400 | 556,800 |
Thép U100x45x4x6m | 41.0 | 17,400 | 713,400 |
Thép U100x46x4.4x6m | 45.0 | 17,400 | 783,000 |
Thép U100x50x5x6m | 55.0 | 17,400 | 957,000 |
Thép U120x48x3.5x6m | 42.0 | 17,400 | 730,800 |
Thép U120x50x4.7x6m | 52.0 | 17,400 | 904,800 |
Thép U150x75x6.5x6m | 111.6 | 20,000 | 2,232,000 |
Thép U160x62x5x6m | 80.0 | 19,400 | 1,552,000 |
Thép U180x64x5.3x6m | 90.0 | 20,200 | 1,818,000 |
Thép U180x72x6.5x6m | 105.0 | 20,200 | 2,121,000 |
Thép U200x69x5.4x6m | 102.0 | 21,200 | 2,162,400 |
Thép U200x76x5.2x6m | 110.0 | 20,600 | 2,266,000 |
Thép U200x75x8.5x6m | 141.0 | 21,200 | 2,989,200 |
Thép U200x75x9x6m | 147.6 | 21,200 | 3,129,120 |
Ngoài cây 6m thì chúng tôi còn có hàng 12m |
Bảng báo giá thép hình chữ V mới nhất năm 2024
QUY CÁCH + CHỦNG LOẠI | Barem | Đơn giá | |
Kg/cây | Vnđ/kg | Vnđ/cây | |
Thép V 50*50*4 ly | 18.36 | 17,500 | 321,300 |
Thép V 50*50*5 ly | 22.62 | 17,500 | 395,850 |
Thép V 50*50*6 ly | 26.58 | 17,500 | 465,150 |
Thép V 60*60*5 ly | 27.42 | 17,500 | 479,850 |
Thép V 60*60*6 ly | 32.52 | 17,500 | 569,100 |
Thép V 63*63*5ly | 28.86 | 17,500 | 505,050 |
Thép V 63*63*6ly | 34.38 | 17,500 | 601,650 |
Thép V 65*65*5 ly | 29.82 | 17,500 | 521,850 |
Thép V 65*65*6 ly | 35.46 | 17,500 | 620,550 |
Thép V 65*65*7 ly | 40.56 | 17,500 | 709,800 |
Thép V 65*65*8 ly | 46.38 | 17,500 | 811,650 |
Thép V 70*70*5 ly | 32.22 | 17,500 | 563,850 |
Thép V 70*70*6 ly | 38.28 | 17,500 | 669,900 |
Thép V 70*70*7 ly | 44.28 | 17,500 | 774,900 |
Thép V 70*70*8 ly | 50.28 | 17,500 | 879,900 |
Thép V 75*75*5 ly | 34.80 | 17,500 | 609,000 |
Thép V 75*75*6 ly | 41.10 | 17,500 | 719,250 |
Thép V 75*75*7 ly | 47.40 | 17,500 | 829,500 |
Thép V 75*75*8 ly | 53.94 | 17,500 | 943,950 |
Thép V 80*80*6 ly | 43.92 | 17,500 | 768,600 |
Thép V 80*80*7 ly | 51.06 | 17,500 | 893,550 |
Thép V 80*80*8 ly | 57.78 | 17,500 | 1,011,150 |
Thép V 90*90*6 ly | 49.68 | 17,500 | 869,400 |
Thép V 90*90*7 ly | 57.66 | 17,500 | 1,009,050 |
Thép V 90*90*8 ly | 65.40 | 17,500 | 1,144,500 |
Thép V 90*90*9 ly | 73.20 | 17,500 | 1,281,000 |
Thép V 90*90*10 ly | 79.80 | 17,500 | 1,396,500 |
Thép V 100*100*7 ly | 64.20 | 17,500 | 1,123,500 |
Thép V 100*100*8 ly | 73.20 | 17,500 | 1,281,000 |
Thép V 100*100*9 ly | 82.20 | 17,500 | 1,438,500 |
Thép V 100*100*10 ly | 89.40 | 17,500 | 1,564,500 |
Thép V 100*100*12 ly | 106.80 | 17,500 | 1,869,000 |
Báo giá thép hộp hôm nay – Công ty tôn thép Vạn Phúc
Báo giá thép hộp hôm nay được cập nhật tại công ty tôn thép Vạn Phúc, sau đây xin mời quý khách xem luôn bảng báo giá sắt thép hộp chi tiết.
Báo giá sắt thép hộp hôm nay bao gồm báo giá thép hộp đen và báo giá thép hộp mạ kẽm.
Giá thép hộp mạ kẽm dưới 1ly hôm nay có giá 15,550 đ/kg
Giá thép hộp mạ kẽm từ 1ly đến 2.3ly hôm nay có giá 15,250 đ/kg
Giá thép hộp đen dưới 1ly hôm nay có giá 14,550 đ/kg
Giá thép hộp đen từ 1ly trở lên hôm nay có giá 14,250 đ/kg
Giá thép hộp đen cỡ lớn hôm nay có giá 16,500 đ/kg
Một số thương hiệu ống thép phổ biến có thể kể đến như : Nam Hưng, Nam Kim, TVP, Tuấn Võ, Hòa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Minh Ngọc, Minh Tâm Minh Đức … và rất rất nhiều thương hiệu khác với đơn giá thép hộp rẻ được chúng tôi cung cấp đến cho khách hàng.
Độ dày thép mà chúng tôi cung cấp từ mỏng 0.5mm đến dày với lớn nhất là 15mm tùy thuộc vào độ lớn của hộp.
Một số quy cách thép hộp phổ biến bán chạy trên hệ thống thép hộp của công ty :
Thép hộp chữ nhật: 10×20, 13×26, 15×30, 20×30, 20×20, 25×50, 30×60, 30×90, 40×60, 40×80, 50×100, 50×150, 60×120, 75×150, 100×200 …..
Thép hộp vuông: 10×10, 12×12, 15×15, 19×19, 20×20, 25×25, 30×30, 38×38, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 120×120, 150×150, 200×200 ….
Sau đây là bảng tổng hợp báo giá thép hộp mới nhất tháng 06/2023 do công ty tôn thép Vạn Phúc chúng tôi đang cung cấp và phân phối trên thị trường Việt Nam, nếu có thêm yêu cầu nào về quy cách và độ dày khác, hãy liên hệ cho chúng tôi để nhận được thông tin chính xác nhất và nhanh nhất.
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY (MM) |
BAREM (KG/CÂY6M) | HÀNG ĐEN | HÀNG KẼM |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật | ||||
Thép hộp 10×20 | 0.9 | 1.92 | 36,480 | 40,320 |
1.0 | 2.19 | 41,610 | 45,990 | |
1.1 | 2.45 | 46,550 | 51,450 | |
Thép hộp 13×26 | 0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
Thép hộp 20×40 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.4 | 6.71 | 127,490 | 140,910 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
Thép hộp 25×50 | 0.9 | 4.89 | 92,910 | 102,690 |
1.0 | 5.56 | 105,640 | 116,760 | |
1.1 | 6.24 | 118,560 | 131,040 | |
1.2 | 6.92 | 131,480 | 145,320 | |
1.3 | 7.67 | 145,730 | 161,070 | |
1.4 | 8.48 | 161,120 | 178,080 | |
1.5 | 8.82 | 167,580 | 185220 | |
1.8 | 10.86 | 206,340 | 228,060 | |
Thép hộp 30×60 | 0.9 | 5.90 | 112,100 | 123,900 |
1.0 | 6.72 | 127,680 | 141,120 | |
1.1 | 7.53 | 143,070 | 158,130 | |
1.2 | 8.35 | 158,650 | 175,350 | |
1.3 | 9.25 | 175,750 | 194,250 | |
1.4 | 10.24 | 194,560 | 215,040 | |
1.5 | 10.40 | 197,600 | 218,400 | |
1.7 | 12.29 | 233,510 | 258,090 | |
1.8 | 12.92 | 245,480 | 271,320 | |
2.0 | 15.97 | 303,430 | 335,370 | |
Thép hộp 40×80 | 0.9 | 7.92 | 150,480 | 166,320 |
1.0 | 9.02 | 171,380 | 189,420 | |
1.1 | 10.12 | 192,280 | 212,520 | |
1.2 | 11.22 | 213,180 | 235,620 | |
1.3 | 12.43 | 236,170 | 261,030 | |
1.4 | 13.75 | 261,250 | 288,750 | |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.20 | 326,800 | 361,200 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép hộp 50×100 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.3 | 15.60 | 296,400 | 327,600 | |
1.4 | 17.70 | 336,300 | 371,700 | |
1.8 | 21.70 | 412,300 | 455,700 | |
2.0 | 26.92 | 511,480 | 565,320 | |
Thép hộp 60×120 | 1.4 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.40 | 501,600 | 554,400 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Bảng báo giá thép hộp vuông | ||||
Thép hộp 14×14 | 0.8 | 1.48 | 28,120 | 31,080 |
0.9 | 1.72 | 32,680 | 36,120 | |
1.0 | 1.96 | 37,240 | 41,160 | |
1.1 | 2.20 | 41,800 | 46,200 | |
1.2 | 2.44 | 46,360 | 51,240 | |
1.3 | 2.70 | 51,300 | 56,700 | |
Thép hộp 16×16 | 0.9 | 2.06 | 39,140 | 43,260 |
1.0 | 2.31 | 43,890 | 48,510 | |
1.1 | 2.59 | 49,210 | 54,390 | |
1.2 | 2.86 | 54,340 | 60,060 | |
Thép hộp 20×20 | 0.8 | 2.18 | 41,420 | 45,780 |
0.9 | 2.53 | 48,070 | 53,130 | |
1.0 | 2.88 | 54,720 | 60,480 | |
1.1 | 3.23 | 61,370 | 67,830 | |
1.2 | 3.58 | 68,020 | 75,180 | |
1.3 | 3.97 | 75,430 | 83,370 | |
1.4 | 4.39 | 83,410 | 92,190 | |
1.5 | 4.56 | 86,640 | 95,760 | |
Thép hộp 25×25 | 0.7 | 2.34 | 44,460 | 49,140 |
0.8 | 2.76 | 52,440 | 57,960 | |
0.9 | 3.20 | 60,800 | 67,200 | |
1.0 | 3.65 | 69,350 | 76,650 | |
1.1 | 4.09 | 77,710 | 85,890 | |
1.2 | 4.53 | 86,070 | 95,130 | |
1.3 | 5.02 | 95,380 | 105,420 | |
1.5 | 5.78 | 109,820 | 121,380 | |
1.8 | 7.11 | 135,090 | 149,310 | |
Thép hộp 30×30 | 0.9 | 3.88 | 73,720 | 81,480 |
1.0 | 4.41 | 83,790 | 92,610 | |
1.1 | 4.95 | 94,050 | 103,950 | |
1.2 | 5.49 | 104,310 | 115,290 | |
1.3 | 6.08 | 115,520 | 127,680 | |
1.5 | 7.00 | 133,000 | 147,000 | |
1.8 | 8.61 | 163,590 | 180,810 | |
2.0 | 10.49 | 199,310 | 220,290 | |
Thép hộp 38×38 | 0.9 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.0 | 5.64 | 107,160 | 118,440 | |
1.1 | 6.33 | 120,270 | 132,930 | |
1.2 | 7.02 | 133,380 | 147,420 | |
1.3 | 7.77 | 147,630 | 163,170 | |
1.5 | 8.94 | 169,860 | 187,740 | |
1.8 | 11.01 | 2091,90 | 231,210 | |
2.1 | 13.42 | 254,980 | 281,820 | |
Thép hộp 40×40 | 1.1 | 6.67 | 126,730 | 140,070 |
1.2 | 7.40 | 140,600 | 155,400 | |
1.3 | 8.20 | 155,800 | 172,200 | |
1.5 | 9.43 | 179,170 | 198,030 | |
1.8 | 11.61 | 220,590 | 243,810 | |
Thép hộp 50×50 | 1.2 | 9.31 | 176,890 | 195,510 |
1.3 | 10.31 | 195,890 | 216,510 | |
1.5 | 11.70 | 222,300 | 245,700 | |
1.8 | 14.60 | 277,400 | 306,600 | |
2.0 | 17.80 | 338,200 | 373,800 | |
Thép hộp 60×60 | 1.2 | 11.20 | 212,800 | 235,200 |
1.5 | 14.00 | 266,000 | 294,000 | |
1.8 | 17.5 | 332,500 | 367,500 | |
Thép hộp 75×75 | 1.2 | 14.08 | 267,520 | 295,680 |
1.5 | 17.95 | 341,050 | 376,950 | |
1.8 | 22.09 | 419,710 | 463,890 | |
Thép hộp 90×90 | 1.5 | 21.60 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.40 | 615,600 | 680,400 | |
Thép hộp 100×100 | 1.5 | 24.00 | 456,000 | 504,000 |
1.8 | 30.00 | 570,000 | 630,000 | |
2.0 | 34.51 | 670.000 | 750.000 | |
2.5 | 45.69 | 639,600 | ||
3.0 | 54.49 | 762,800 | ||
4.0 | 71.74 | 1,004,300 | ||
4.5 | 80.20 | 1,122,800 | ||
5.0 | 88.55 | 1,239,700 | ||
Thép hộp 100×150 | 1.8 | 41.66 | 583,200 | |
2.0 | 46.20 | 646,800 | ||
2.5 | 57.46 | 804,400 | ||
3.0 | 68.62 | 960,600 | ||
3.5 | 79.66 | 1,115,200 | ||
4.0 | 90.58 | 1,268,100 | ||
4.5 | 101.4 | 1,419,600 | ||
5.0 | 112.1 | 1,569,400 | ||
Thép hộp 100×200 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
3.5 | 96.14 | 1,345,900 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
4.5 | 122.59 | 1,716,200 | ||
5.0 | 135.65 | 1,899,100 | ||
Thép hộp 150×150 | 1.8 | 50.14 | 701,900 | |
2.0 | 55.62 | 778,600 | ||
2.5 | 69.24 | 969,300 | ||
3.0 | 82.75 | 1,158,500 | ||
4.0 | 109.42 | 1,531,800 | ||
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất – Hotline : ….. |
Một số lưu ý về báo giá :
Hóa đơn VAT: Báo giá sắt thép hộp tháng 03/2024 ở trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
Vận chuyển: Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được công ty chúng tôi thông báo cho quý khách.
Tiêu chuẩn hàng hóa: Sản phẩm thép mới chưa qua sử dụng.
Phương thức giao hàng: Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.
Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thời gian giao hàng: Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa.
Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
Báo giá thép ống hôm nay – Công ty Tôn thép Vạn Phúc
Bảng báo giá thép ống hôm nay – Giá ống thép mới nhất thời gian qua nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng, nhất là thời điểm thị trường sắt thép trong nước và thế giới có nhiều biến động.
Dưới đây, là bảng báo giá thép ống mới nhất tháng 06/2023 bao gồm thép ống đen và thép ống mạ kẽm. Lưu ý dưới đây là bảng báo giá chưa đầy đủ các size ống, mà chỉ là các kích thước thông dụng, được dùng nhiều và được khách hàng quan tâm nhiều.
Ngoài ra còn thép ống nhúng kẽm ( thép ống mạ kẽm nhúng nóng ) do nhiều đơn giá khác nhau nên chưa cập nhật kịp. Nếu có thêm yêu cầu khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để nhận báo giá nhanh nhất và chính xác nhất, sau đây xin mời Quý khách tham khảo:
Bảng giá ống thép mới nhất tháng 03/2024
QUY CÁCH SẢN PHẨM | ĐỘ DÀY ( MM ) | BAREM KG/CÂY6M | HÀNG ĐEN | HÀNG KẼM |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép ống | ||||
Thép ống phi 21 ( F 21.2 ) |
0.9 | 2.12 | 40,280 | 44,520 |
1.0 | 2.42 | 45,980 | 50,820 | |
1.1 | 2.71 | 51,490 | 56,910 | |
1.2 | 3.01 | 57,190 | 63,210 | |
1.3 | 3.33 | 63,270 | 69,930 | |
1.5 | 3.83 | 72,770 | 80,430 | |
1.8 | 4.72 | 89,680 | 99,120 | |
Thép ống phi 27 ( F 26.65 ) |
0.9 | 2.73 | 51,870 | 57,330 |
1.0 | 3.11 | 59,090 | 65,310 | |
1.1 | 3.49 | 66,310 | 73,290 | |
1.2 | 3.87 | 73,530 | 81,270 | |
1.3 | 4.28 | 81,320 | 89,880 | |
1.5 | 4.93 | 93,670 | 103,530 | |
1.8 | 6.07 | 115,330 | 127,470 | |
Thép ống phi 34 ( F 33.5 ) |
1.2 | 4.92 | 93,480 | 103,320 |
1.3 | 5.45 | 103,550 | 114,450 | |
1.5 | 6.27 | 119,130 | 131,670 | |
1.8 | 7.71 | 146,490 | 161,910 | |
2.0 | 9.40 | 178,600 | 197,400 | |
Thép ống phi 42 ( F 42.2 ) |
1.0 | 4.95 | 94,050 | 103,950 |
1.1 | 5.55 | 105,450 | 116,550 | |
1.2 | 6.16 | 117,040 | 129,360 | |
1.3 | 6.82 | 129,580 | 143,220 | |
1.5 | 7.85 | 149,150 | 164,850 | |
1.8 | 9.66 | 183,540 | 202,860 | |
2.0 | 11.77 | 223,630 | 247,170 | |
Thép ống phi 49 ( F 48.1 ) |
1.2 | 7.21 | 136,990 | 151,410 |
1.3 | 7.99 | 151,810 | 167,790 | |
1.5 | 9.19 | 174,610 | 192,990 | |
1.8 | 11.31 | 214,890 | 237,510 | |
2.1 | 13.78 | 261,820 | 289,380 | |
Thép ống phi 60 ( F 59.9 ) |
1.2 | 8.78 | 166,820 | 184,380 |
1.3 | 9.73 | 184,870 | 204,330 | |
1.5 | 11.19 | 212,610 | 234,990 | |
1.8 | 13.78 | 261,820 | 289,380 | |
2.0 | 16.79 | 319,010 | 352,590 | |
Thép ống phi 76 ( F 75.6 ) |
1.5 | 14.3 | 271,700 | 300,300 |
1.8 | 17.6 | 334,400 | 369,600 | |
2.0 | 21.45 | 407,550 | 450,450 | |
Thép ống phi 90 ( F 88.3 ) |
1.5 | 16.91 | 321,290 | 355,110 |
1.8 | 20.82 | 395,580 | 437,220 | |
2.1 | 25.37 | 482,030 | 532,770 | |
Thép ống phi 114 ( F 113.5 ) |
1.5 | 21.6 | 410,400 | 453,600 |
1.8 | 26.58 | 505,020 | 558,180 | |
2.0 | 32.4 | 615,600 | 680,400 | |
Bảng giá thép ống đen và thép ống mạ kẽm thay đổi thường xuyên và trên đây là không đủ size nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác, ngoài ra chúng tôi còn có thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Holine/Zalo: ….. |
Bảng giá ống thép đúc mới nhất tháng 03/2024
ĐK OD | PHI | DÀY | KG/MÉT | ĐƠN GIÁ |
---|---|---|---|---|
DN15 | 21.3 | 2.77 | 1.266 | 22,100 |
DN20 | 27.1 | 2.87 | 1.715 | 22,400 |
DN25 | 33.4 | 3.38 | 2.502 | 21,300 |
DN25 | 33.4 | 3.40 | 2.515 | 21,600 |
DN25 | 33.4 | 4.60 | 3.267 | 21,500 |
DN32 | 42.2 | 3.20 | 3.078 | 21,300 |
DN32 | 42.2 | 3.50 | 3.340 | 21,500 |
DN40 | 48.3 | 3.20 | 3.559 | 21,300 |
DN40 | 48.3 | 3.55 | 3.918 | 21,200 |
DN40 | 48.3 | 5.10 | 5.433 | 21,500 |
DN50 | 60.3 | 3.91 | 5.437 | 21,600 |
DN50 | 60.3 | 5.50 | 7.433 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 4.00 | 7.102 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 4.5 | 7.934 | 21,500 |
DN65 | 76.0 | 5.16 | 9.014 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 4.00 | 8.375 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 5.50 | 11.312 | 21,500 |
DN80 | 88.9 | 7.60 | 15.237 | 21,500 |
DN100 | 114.3 | 4.50 | 12.185 | 21,500 |
DN100 | 114.3 | 6.02 | 16.075 | 21,700 |
DN100 | 114.3 | 8.60 | 22.416 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 6.55 | 21.765 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 7.11 | 23.528 | 21,700 |
DN125 | 141.3 | 8.18 | 26.853 | 21,700 |
DN150 | 168.3 | 7.11 | 28.262 | 21,700 |
DN150 | 168.3 | 8.18 | 32.299 | 21,700 |
DN200 | 219.1 | 8.18 | 42.547 | 21,700 |
DN200 | 219.1 | 9.55 | 49.350 | 21,700 |
DN250 | 273.1 | 9.27 | 60.311 | 21,800 |
DN250 | 273.1 | 10.3 | 66.751 | 21,800 |
DN300 | 323.9 | 9.27 | 71.924 | 21,800 |
DN300 | 323.9 | 10.3 | 79.654 | 21,800 |
Bảng báo giá thép ống đúc đen ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Một số lưu ý về báo giá :
Hóa đơn VAT: Báo giá ống thép tháng 03/2024 ở trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.
Vận chuyển: Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được công ty chúng tôi thông báo cho quý khách.
Tiêu chuẩn hàng hóa: Sản phẩm thép mới chưa qua sử dụng.
Phương thức giao hàng: Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.
Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thời gian giao hàng: Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.
Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa.
Thời gian áp dụng báo giá: Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.
Bảng báo giá thép tấm hôm nay
CÔNG TY TÔN THÉP VẠN PHÚC
Giá thép tấm hôm nay giao dịch ở mức giá 14,200 đồng một ký, tương đương 14,2 triệu đồng một tấn, đối với thép tấm trơn. Giá thép tấn gân nhám chống trượt hôm nay có giá 15,500 đồng một ký, tương đương với giá là 15.5 triệu đồng một tấn. Xu hướng giá tăng giảm hàng ngày, nên vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để lấy đơn giá chính xác nhất, mới nhất.
Công ty Tôn thép Vạn Phúc hiện là đại lý phân phối thép tấm hàng đầu có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh, nhà phân phối thép tấm số 1 tại TPHCM. Là đơn vị cung ứng, phân phối sắt thép tấm đa dạng chủng loại, đầy đủ mọi kích thước với đơn giá tốt, cam kết là đơn vị bán thép tấm rẻ nhất khu vực phía nam.
Đơn giá sắt thép tấm, theo từng mác thép phổ biến trên thị trường :
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 1.5m x 6m dày từ 3ly đến 12ly hôm nay là 14,200 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 1.5m x 6m dày từ 14ly đến 20ly hôm nay là 14,800 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 2m x 6m dày từ 5ly đến 45ly hôm nay là 15,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm SS400 khổ 2m x 6m dày từ 55ly đến 120ly hôm nay là 17,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm Q345, Q355, A36, A572 khổ 1.5m x 6m dày từ 4ly đến 12ly hôm nay là 15,400 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm Q345, Q355, A36, A572 khổ 2m x 6m dày từ 6ly đến 40ly hôm nay có giá từ 15,000 đ/kg
===>>> Giá sắt tấm gân nhám chống trượt 1.5m x 6m dày từ 3ly đến 12ly hôm nay có giá 12,000 đ/kg đến 15,000 đ/kg
Không chỉ cung cấp thép tấm ở thị trường thành phố mà chúng tôi còn cung cấp trên toàn khu vực miền nam, với nhiều đơn hàng dự án đã được bàn giao khắp các tỉnh thành cả nước.
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý khách bảng báo giá như sau:
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm gân 2ly x Cuộn | Kg | Qua cân | 15,500 | |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 3,000 | Kg | 70.125 | 15,500 | 1,086,937 |
Thép tấm gân 2ly x 1,250 x 6,000 | Kg | 140.25 | 15,500 | 2,173,875 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 3,000 | Kg | 84.15 | 15,500 | 1,043,325 |
Thép tấm gân 2ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 168.3 | 15,500 | 2,608,650 |
Thép tấm gân 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 238.95 | 15,500 | 3,703,725 |
Thép tấm gân 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 309.60 | 15,500 | 4,798,800 |
Thép tấm gân 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 380.25 | 15,500 | 5,893,875 |
Thép tấm gân 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 450.90 | 15,500 | 6,988,950 |
Thép tấm gân 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 592.20 | 15,500 | 9,179,100 |
Thép tấm gân 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 733.50 | 15,500 | 11,369,250 |
Thép tấm gân 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 874.80 | 15,500 | 13,559,400 |
Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
CHỦNG LOẠI QUY CÁCH | ĐVT | TỶ TRỌNG | GIÁ 1 KÝ | GIÁ 1 TẤM |
---|---|---|---|---|
Thép tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 211.95 | 14,200 | 3,009,690 |
Thép tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 282.6 | 14,200 | 4,012,920 |
Thép tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 353.25 | 14,200 | 5,016,150 |
Thép tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 423.9 | 14,200 | 6,019,380 |
Thép tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 565.2 | 14,200 | 8,025,840 |
Thép tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 706.5 | 14,200 | 10,032,300 |
Thép tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 847.8 | 14,200 | 12,038,760 |
Thép tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 989.1 | 14,200 | 14,045,220 |
Thép tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,130.4 | 14,200 | 16,051,680 |
Thép tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,271.7 | 14,200 | 18,058,140 |
Thép tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | Kg | 1,413 | 14,200 | 20,064,600 |
Sắt tấm 5ly x 2m x 6m | Kg | 471 | 14,800 | 6,970,800 |
Sắt tấm 6ly x 2m x 6m | Kg | 565.2 | 14,800 | 8,364,960 |
Sắt tấm 8ly x 2m x 6m | Kg | 753.6 | 14,800 | 11,153,280 |
Sắt tấm 10ly x 2m x 6m | Kg | 942 | 14,800 | 13,941,600 |
Sắt tấm 12ly x 2m x 6m | Kg | 1,130.4 | 14,800 | 16,729,920 |
Sắt tấm 14ly x 2m x 6m | Kg | 1,318.8 | 14,800 | 19,518,240 |
Sắt tấm 16ly x 2m x 6m | Kg | 1,507.2 | 14,800 | 22,306,560 |
Sắt tấm 18ly x 2m x 6m | Kg | 1,695.6 | 14,800 | 25,094,880 |
Sắt tấm 20ly x 2m x 6m | Kg | 1,884 | 14,800 | 27,883,200 |
Sắt tấm 22ly x 2m x 6m | Kg | 2,072.4 | 14,800 | 30,671,520 |
Sắt tấm 25ly x 2m x 6m | Kg | 2,355 | 14,800 | 34,854,000 |
Sắt tấm 28ly x 2m x 6m | Kg | 2,637.6 | 14,800 | 39,036,480 |
Sắt tấm 30ly x 2m x 6m | Kg | 2,826 | 14,800 | 41,824,800 |
Sắt tấm 32ly x 2m x 6m | Kg | 3,014.4 | 14,800 | 44,613,120 |
Sắt tấm 35ly x 2m x 6m | Kg | 3,297 | 14,800 | 48,795,600 |
Sắt tấm 40ly x 2m x 6m | Kg | 3,768 | 14,800 | 55,766,400 |
Sắt tấm 45ly x 2m x 6m | Kg | 4,239 | 14,800 | 62,737,200 |
Sắt tấm 50ly x 2m x 6m | Kg | 4,710 | 14,800 | 69,708,000 |
Sắt tấm 55ly x 2m x 6m | Kg | 5,181 | 14,800 | 76,678,800 |
Sắt tấm 60ly x 2m x 6m | Kg | 5,652 | 14,800 | 83,649,600 |
Sắt tấm 65ly x 2m x 6m | Kg | 6,123 | 14,800 | 90,620,400 |
Sắt tấm 70ly x 2m x 6m | Kg | 6,594 | 14,800 | 97,591,200 |
Sắt tấm 80ly x 2m x 6m | Kg | 7,536 | 14,800 | 111,532,800 |
Sắt tấm 90ly x 2m x 6m | Kg | 8,478 | 14,800 | 125,474,400 |
Sắt tấm 100ly x 2m x 6m | Kg | 9,420 | 14,800 | 139,416,000 |
Sắt tấm 120ly x 2m x 6m | Kg | 11,304 | 14,800 | 167,299,200 |
Đơn giá thép tấm, sắt tấm thay đổi thường xuyên, Quý khách vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
Báo giá xà gồ mạ kẽm tháng 03/2024
Công ty Tôn thép Vạn Phúc
Công ty Tôn thép Vạn Phúc hiện nay là một trong những nhà sản xuất, đại lý sắt xà gồ hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh. Năng lực nhập nguồn phôi thép chất lượng, sản xuất trên dây chuyền máy móc hiện đại, tối ưu chi phí, vận chuyển tận nơi, thanh toán linh hoạt, điểm đến thường xuyên của các dự án lớn nhỏ trên toàn quốc.
Sau đây chúng tôi xin gửi bảng tổng hợp báo giá xà gồ mạ kẽm chữ C và giá thép xà gồ mạ kẽm chữ Z, bao gồm những quy cách được khách hàng sử dụng nhiều nhất, nếu có thêm yêu cầu khác, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để xác nhận lại:
Bảng báo giá xà gồ mạ kẽm mới nhất tháng 03/2024
GIÁ XÀ GỒ | DÀY 1.5 LY | DÀY 1.8 LY | DÀY 2 LY | DÀY 2,5 LY |
---|---|---|---|---|
Bảng báo giá xà gồ kẽm chữ C | ||||
Xà gồ C 80 x 40 | 29,000 | 35,000 | 38,500 | 45,000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37,000 | 43,000 | 48,000 | 63,000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41,000 | 48,000 | 53,000 | 69,000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 89,000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73,000 | 82,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80,000 | 85,000 | 98,000 | 117,000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81,000 | 89,000 | 99,000 | 230,000 |
Xà gồ C 300 x 75 | 91,000 | 99,000 | 109,000 | 240,000 |
Xà gồ C 300 x 85 | 101,000 | 109,000 | 119,000 | 250,000 |
Bảng báo giá xà gồ kẽm chữ Z | ||||
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46,000 | 55,000 | 61,000 | 78,000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51,000 | 62,000 | 68,000 | 89,000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56,000 | 66,000 | 73,000 | 93,000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60,000 | 72,000 | 80,000 | 96,500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64,000 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64,500 | 77,000 | 85,000 | 103,000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 68,000 | 82,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76,000 | 85,000 | 89,000 | 108,000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 79,000 | 87,000 | 90,000 | 109,000 |
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82,000 | 98,000 | 99,000 | 124,000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 99,000 | 110,000 | 120,000 | 140,000 |
Bảng báo giá thép xà gồ đòn tay mạ kẽm chữ C và chữ Z ở trên có thể chưa đầy đủ quy cách mà quý khách cần hoặc thay đổi đơn giá theo thời gian, theo đơn hàng. Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: ….. |
TÔN THÉP VẠN PHÚC
Địa chỉ: 1638 QL1A, P. Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM
Kho hàng: Đường số 5, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng 2: Chu Hải, Tân Hải, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Holine/Zalo: …..
Email: tonthepgroupvanphuc@gmail.com
Website: www.tonthepgroupvanphuc.com