BÁO GIÁ THÉP HỘP

BÁO GIÁ THÉP HỘP MỚI NHẤT – CÔNG TY TÔN THÉP VẠN PHÚC
Báo giá thép hộp hôm nay được cập nhật tại công ty tôn thép Vạn Phúc, sau đây xin mời quý khách xem luôn bảng báo giá sắt thép hộp chi tiết.

Báo giá sắt thép hộp hôm nay bao gồm báo giá thép hộp đen và báo giá thép hộp mạ kẽm.

Giá thép hộp mạ kẽm dưới 1ly hôm nay có giá 15,550 đ/kg
Giá thép hộp mạ kẽm từ 1ly đến 2.3ly hôm nay có giá 15,250 đ/kg
Giá thép hộp đen dưới 1ly hôm nay có giá 14,550 đ/kg
Giá thép hộp đen từ 1ly trở lên hôm nay có giá 14,250 đ/kg
Giá thép hộp đen cỡ lớn hôm nay có giá 16,500 đ/kg

Một số thương hiệu ống thép phổ biến có thể kể đến như : Nam Hưng, Nam Kim, TVP, Tuấn Võ, Hòa Phát, Việt Đức, Hoa Sen, Minh Ngọc, Minh Tâm Minh Đức … và rất rất nhiều thương hiệu khác với đơn giá thép hộp rẻ được chúng tôi cung cấp đến cho khách hàng.

Độ dày thép mà chúng tôi cung cấp từ mỏng 0.5mm đến dày với lớn nhất là 15mm tùy thuộc vào độ lớn của hộp.

Một số quy cách thép hộp phổ biến bán chạy trên hệ thống thép hộp của công ty :

Thép hộp chữ nhật: 10×20, 13×26, 15×30, 20×30, 20×20, 25×50, 30×60, 30×90, 40×60, 40×80, 50×100, 50×150, 60×120, 75×150, 100×200 …..

Thép hộp vuông: 10×10, 12×12, 15×15, 19×19, 20×20, 25×25, 30×30, 38×38, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100, 120×120, 150×150, 200×200 ….

Sau đây là bảng tổng hợp báo giá thép hộp mới nhất tháng 03/2024 do công ty tôn thép Vạn Phúc chúng tôi đang cung cấp và phân phối trên thị trường Việt Nam, nếu có thêm yêu cầu nào về quy cách và độ dày khác, hãy liên hệ cho chúng tôi để nhận được thông tin chính xác nhất và nhanh nhất.

» Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ . để có giá chính xác nhất tại thời điểm thực, kèm chiết khấu mới nhất khi mua sản phẩm số lượng lớn.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY BAREM

(KG/

CÂY6M)

HÀNG ĐEN HÀNG KẼM
(MM)
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật
 

Thép hộp 10×20

0.9 1.92 36.480 40.320
1.0 2.19 41.610 45.990
1.1 2.45 46.550 51.450
 

Thép hộp 13×26

0.9 2.53 48.070 53.130
1.0 2.88 54.720 60.480
1.1 3.23 61.370 67.830
1.2 3.58 68.020 75.180
1.3 3.97 75.430 83.370
 

 

Thép hộp 20×40

0.9 3.88 73.720 81.480
1.0 4.41 83.790 92.610
1.1 4.95 94.050 103.950
1.2 5.49 104.310 115.290
1.3 6.08 115.520 127.680
1.4 6.71 127.490 140.910
1.5 7.00 133.000 147.000
1.8 8.61 163.590 180.810
 

 

Thép hộp 25×50

0.9 4.89 92.910 102.690
1.0 5.56 105.640 116.760
1.1 6.24 118.560 131.040
1.2 6.92 131.480 145.320
1.3 7.67 145.730 161.070
1.4 8.48 161.120 178.080
1.5 8.82 167.580 185.220
1.8 10.86 206.340 228.060
 

 

 

Thép hộp 30×60

0.9 5.90 112.100 123.900
1.0 6.72 127.680 141.120
1.1 7.53 143.070 158.130
1.2 8.35 158.650 175.350
1.3 9.25 175.750 194.250
1.4 10.24 194.560 215.040
1.5 10.40 197.600 218.400
1.7 12.29 233.510 258.090
1.8 12.92 245.480 271.320
2.0 15.97 303.430 335.370
 

 

 

Thép hộp 40×80

0.9 7.92 150.480 166.320
1.0 9.02 171.380 189.420
1.1 10.12 192.280 212.520
1.2 11.22 213.180 235.620
1.3 12.43 236.170 261.030
1.4 13.75 261.250 288.750
1.5 14.00 266.000 294.000
1.8 17.20 326.800 361.200
2.0 21.45 407.550 450.450
 

Thép hộp 50×100

1.2 14.08 267.520 295.680
1.3 15.60 296.400 327.600
1.4 17.70 336.300 371.700
1.8 21.70 412.300 455.700
2.0 26.92 511.480 565.320
 

Thép hộp 60×120

1.4 21.60 410.400 453.600
1.8 26.40 501.600 554.400
2.0 32.40 615.600 680.400
Bảng báo giá thép hộp vuông
 

 

Thép hộp 14×14

0.8 1.48 28.120 31.080
0.9 1.72 32.680 36.120
1.0 1.96 37.240 41.160
1.1 2.20 41.800 46.200
1.2 2.44 46.360 51.240
1.3 2.70 51.300 56.700
 

Thép hộp 16×16

0.9 2.06 39.140 43.260
1.0 2.31 43.890 48.510
1.1 2.59 49.210 54.390
1.2 2.86 54.340 60.060
 

 

Thép hộp 20×20

0.8 2.18 41.420 45.780
0.9 2.53 48.070 53.130
1.0 2.88 54.720 60.480
1.1 3.23 61.370 47.830
1.2 3.58 68.020 75.180
1.3 3.97 75.430 83.370
1.4 4.39 83.410 92.190
1.5 4.56 86.640 95.760
 

 

Thép hộp 25×25

0.7 2.34 44.460 49.140
0.8 2.76 52.440 57.960
0.9 3.20 60.800 67.200
1.0 3.65 69.350 76.650
1.1 4.09 77.710 85.890
1.2 4.53 86.070 95.130
1.3 5.02 95.380 105.420
1.5 5.78 109.820 121.380
1.8 7.11 135.080 149.310
 

 

Thép hộp 30×30

0.9 3.88 73.720 81.480
1.0 4.41 83.790 92.610
1.1 4.95 94.050 103.950
1.2 5.49 104.310 115.290
1.3 6.08 115.520 127.680
1.5 7.00 133.000 147.000
1.8 8.61 163.590 180.810
2.0 10.49 199.310 220.290
 

 

Thép hộp 38×38

0.9 4.95 94.050 103.950
1.0 5.64 107.160 117.440
1.1 6.33 120.270 132.930
1.2 7.02 133.380 147.420
1.3 7.77 147.630 163.170
1.5 8.94 169.860 187.740
1.8 11.01 209.190 231.210
2.1 13.42 254.980 281.820
 

Thép hộp 40×40

1.1 6.67 126.730 140.070
1.2 7.40 140.600 155.400
1.3 8.20 155.800 172.200
1.5 9.43 179.170 198.030
1.8 11.61 220.590 243.810
 

Thép hộp 50×50

1.2 9.31 176.890 195.510
1.3 10.31 195.890 216.510
1.5 11.70 222.300 245.700
1.8 14.60 277.400 306.600
2.0 17.80 338.200 373.800
 

Thép hộp 60×60

1.2 11.20 212.800 235.200
1.5 14.00 266.000 294.000
1.8 17.5 332.500 367.500
 

Thép hộp 75×75

1.2 14.08 267.520 295.680
1.5 17.95 341.050 376.950
1.8 22.09 419.710 463.890
 

Thép hộp 90×90

1.5 21.60 410.400 453.600
1.8 26.58 505.020 558.180
2.0 32.40 615.600 680.400
 

 

Thép hộp 100×100

1.5 24.00 456.000 504.000
1.8 30.00 570.000 630.000
2.0 34.51 670.000 750.000
2.5 45.69 639.600
3.0 54.49 762.800
4.0 71.74 1.043.000
4.5 80.20 1.122.800
5.0 88.55 1.239.700
 

 

Thép hộp 100×150

1.8 41.66 583.200
2.0 46.20 646.800
2.5 57.46 804.400
3.0 68.62 960.600
3.5 79.66 1.115.200
4.0 90.58 1.268.100
4.5 101.4 1.419.600
5.0 112.1 1.569.400
 

 

Thép hộp 100×200

1.8 50.14 701.900
2.0 55.62 778.600
2.5 69.24 969.300
3.0 82.75 1.158.500
3.5 96.14 1.345.900
4.0 109.42 1.531.800
4.5 122.59 1.716.200
5.0 135.65 1.899.100
 

Thép hộp 150×150

1.8 50.14 70.100
2.0 55.62 778.600
2.5 69.24 969.300
3.0 82.75 1.158.500
4.0 109.42 1.531.800
Bảng báo giá thép hộp ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất – Hotline : 

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ BÁO GIÁ :

Hóa đơn VAT: Báo giá sắt thép hộp MỚI NHẤT ở trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.

Vận chuyển: Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được công ty chúng tôi thông báo cho quý khách.

Tiêu chuẩn hàng hóa: Sản phẩm thép mới 100% chưa qua sử dụng.

Phương thức giao hàng: Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.

Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Thời gian giao hàng: Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.

Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa.

Thời gian áp dụng báo giá : Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.

TÔN THÉP VẠN PHÚC
Địa chỉ: 1638 QL1A, P. Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM
Kho hàng 1: Đường số 5, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng 2 : Chu Hải, Tân Hải, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Holine/Zalo: 
Email: tonthepgroupvanphuc@gmail.com
Website: www.tonthepgroupvanphuc.com