BÁO GIÁ THÉP ỐNG

BÁO GIÁ THÉP ỐNG MỚI NHẤT

Bảng báo giá thép ống hôm nay – Giá ống thép mới nhất thời gian qua nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng, nhất là thời điểm thị trường sắt thép trong nước và thế giới có nhiều biến động. 

Dưới đây, là bảng báo giá thép ống mới nhất tháng 03/2024 bao gồm thép ống đen và thép ống mạ kẽm. Lưu ý dưới đây là bảng báo giá chưa đầy đủ các size ống, mà chỉ là các kích thước thông dụng, được dùng nhiều và được khách hàng quan tâm nhiều.

Ngoài ra còn thép ống nhúng kẽm ( thép ống mạ kẽm nhúng nóng ) do nhiều đơn giá khác nhau nên chưa cập nhật kịp. Nếu có thêm yêu cầu khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để nhận báo giá nhanh nhất và chính xác nhất, sau đây xin mời Quý khách tham khảo:

Bảng giá ống thép mới nhất tháng 03/2024

QUY CÁCH SẢN PHẨM ĐỘ DÀY ( MM ) BAREM KG/CÂY6M HÀNG ĐEN HÀNG KẼM
Bảng báo giá thép ống
 

 

Thép ống phi 21
( F 21.2 )

0.9 2.12 40,280 44,520
1.0 2.42 45,980 50,820
1.1 2.71 51,490 56,910
1.2 3.01 57,190 63,210
1.3 3.33 63,270 69,930
1.5 3.83 72,770 80,430
1.8 4.72 89,680 99,120
 

 

Thép ống phi 27
( F 26.65 )

0.9 2.73 51,870 57,330
1.0 3.11 59,090 65,310
1.1 3.49 66,310 73,290
1.2 3.87 73,530 81,270
1.3 4.28 81,320 89,880
1.5 4.93 93,670 103,530
1.8 6.07 115,330 127,470
 

Thép ống phi 34
( F 33.5 )

1.2 4.92 93,480 103,320
1.3 5.45 103,550 114,450
1.5 6.27 119,130 131,670
1.8 7.71 146,490 161,910
2.0 9.40 178,600 197,400
 

 

Thép ống phi 42
( F 42.2 )

1.0 4.95 94,050 103,950
1.1 5.55 105,450 116,550
1.2 6.16 117,040 129,360
1.3 6.82 129,580 143,220
1.5 7.85 149,150 164,850
1.8 9.66 183,540 202,860
2.0 11.77 223,630 247,170
 

Thép ống phi 49
( F 48.1 )

1.2 7.21 136,990 151,410
1.3 7.99 151,810 167,790
1.5 9.19 174,610 192,990
1.8 11.31 214,890 237,510
2.1 13.78 261,820 289,380
 

Thép ống phi 60
( F 59.9 )

1.2 8.78 166,820 184,380
1.3 9.73 184,870 204,330
1.5 11.19 212,610 234,990
1.8 13.78 261,820 289,380
2.0 16.79 319,010 352,590
Thép ống phi 76
( F 75.6 )
1.5 14.3 271,700 300,300
1.8 17.6 334,400 369,600
2.0 21.45 407,550 450,450
Thép ống phi 90
( F 88.3 )
1.5 16.91 321,290 355,110
1.8 20.82 395,580 437,220
2.1 25.37 482,030 532,770
Thép ống phi 114
( F 113.5 )
1.5 21.6 410,400 453,600
1.8 26.58 505,020 558,180
2.0 32.4 615,600 680,400

Bảng giá thép ống đen và thép ống mạ kẽm thay đổi thường xuyên và trên đây là không đủ size nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác, ngoài ra chúng tôi còn có thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Holine/Zalo: …..

Bảng giá ống thép đúc mới nhất tháng 03/2024

ĐK OD PHI DÀY KG/MÉT ĐƠN GIÁ
DN15 21.3 2.77 1.266 22,100
DN20 27.1 2.87 1.715 22,400
DN25 33.4 3.38 2.502 21,300
DN25 33.4 3.40 2.515 21,600
DN25 33.4 4.60 3.267 21,500
DN32 42.2 3.20 3.078 21,300
DN32 42.2 3.50 3.340 21,500
DN40 48.3 3.20 3.559 21,300
DN40 48.3 3.55 3.918 21,200
DN40 48.3 5.10 5.433 21,500
DN50 60.3 3.91 5.437 21,600
DN50 60.3 5.50 7.433 21,500
DN65 76.0 4.00 7.102 21,500
DN65 76.0 4.5 7.934 21,500
DN65 76.0 5.16 9.014 21,500
DN80 88.9 4.00 8.375 21,500
DN80 88.9 5.50 11.312 21,500
DN80 88.9 7.60 15.237 21,500
DN100 114.3 4.50 12.185 21,500
DN100 114.3 6.02 16.075 21,700
DN100 114.3 8.60 22.416 21,700
DN125 141.3 6.55 21.765 21,700
DN125 141.3 7.11 23.528 21,700
DN125 141.3 8.18 26.853 21,700
DN150 168.3 7.11 28.262 21,700
DN150 168.3 8.18 32.299 21,700
DN200 219.1 8.18 42.547 21,700
DN200 219.1 9.55 49.350 21,700
DN250 273.1 9.27 60.311 21,800
DN250 273.1 10.3 66.751 21,800
DN300 323.9 9.27 71.924 21,800
DN300 323.9 10.3 79.654 21,800

Bảng báo giá thép ống đúc đen ở trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, theo đơn hàng Vậy nên quý khách hãy liên hệ khi có nhu cầu để nhận được báo giá ưu đãi và chính xác nhất. Holine/Zalo: …..

MỘT SỐ LƯU Ý VỀ BÁO GIÁ :

Hóa đơn VAT: Báo giá ống thép tháng 03/2024 ở trên đã bao gồm thuế giá trị gia tăng VAT 10%.

Vận chuyển: Tùy vào cung đường và số lượng thì phí vận chuyển sẽ được công ty chúng tôi thông báo cho quý khách.

Tiêu chuẩn hàng hóa: Sản phẩm thép mới chưa qua sử dụng.

Phương thức giao hàng: Thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp giao qua cây hoặc giao qua barem tiêu chuẩn.

Phương thức thanh toán: Thanh toán trước khi nhận hàng, quý khách có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Thời gian giao hàng: Với việc mạng lưới bán hàng chuyên nghiệp, điều xe trên toàn quốc, kết nối nhiều doanh nghiệp vận tải lớn, chúng tôi đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng cho các công trình và bên thương mại, dự kiến tiến độ từ 1-3 ngày kể từ ngày nhận được đơn hàng.

Nhận gia công xi mạ kẽm điện phận, mạ kẽm nhúng nóng hàng hóa.

Thời gian áp dụng báo giá: Chúng tôi luôn luôn cố gắng hoạt động hết công suất để cung cấp thông tin chuẩn 100%, tuy nhiên do thị trường biến động liên tục, cộng với giá thay đổi từng ngày, thậm chí từng giờ, nên đôi lúc chúng tôi không thể kịp thời cập nhật như mong muốn, vậy nên khi có nhu cầu mua hàng, quý khách hãy gọi trực tiếp cho hotline trên hệ thống.

TÔN THÉP VẠN PHÚC
Địa chỉ: 1638 QL1A, P. Tân Thới Hiệp, Q.12, Tp.HCM
Kho hàng 1: Đường số 5, KCN Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Tp.HCM
Kho hàng 2: Chu Hải, Tân Hải, Tân Thành, Bà Rịa – Vũng Tàu
Holine/Zalo: …..
Email: tonthepgroupvanphuc@gmail.com
Website: www.tonthepgroupvanphuc.com