Bảng giá thép hộp Hòa Phát mới nhất

Bảng giá thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi đến quý khách hàng tham khảo. Bạn muốn biết thêm các bảng giá thép hộp khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone… Hãy gọi ngay cho chúng tôi, nhân viên tư vấn sẽ cung cấp các bảng giá chính xác cho quý khách.

Danh mục:
Quý khách cần tư vấn về sản phẩm, cũng như nhận báo giá mới nhất, đừng ngần ngại gọi cho chúng tôi để được tư vấn tận tình nhất Hotline/Zalo: 0932256300
Nhận báo giá

THÔNG TIN SẢN PHẨM :

Thép hộp Hòa Phát là gì ?

Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm của Tập đoàn Hòa Phát. Đây là một trong những thương hiệu thép hộp có chất lượng cao và được nhiều người tin tưởng lựa chọn nhiều nhất tại thị trường Việt Nam

Thép hộp Hòa Phát là sản phẩm đa năng, có mặt ở nhiều lĩnh vực của cuộc sống, đặc biệt là trong sản xuất nội thất, xây dựng và các ngành công nghiệp

Ưu điểm

  • Đa dạng về chủng loại (đen, mạ kẽm) và kích thước: vuông, tròn, chữ nhật, oval…
  • Có những kích thước lớn, siêu dày mà không phải thương hiệu nào cũng sản xuất được
  • Độ bền cao, đáp ứng mọi yêu cầu công trình
  • Hệ thống đại lý rộng khắp

Tiêu chuẩn thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Sản phẩm thép hộp Hòa Phát chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn của các nước hàng đầu thế giới như: Mỹ – ASTM A500, Anh – BSEN 10255: 2004 và TCVN – Việt Nam

Kích thước thép hộp Hòa Phát

Thép hộp Hòa Phát có 2 loại  các kích thước theo hình dạng: vuông, chữ nhật, oval, tròn, cụ thể:

  • Kích thước thép hộp vuông hòa phát: nhỏ nhất từ 14×14 (mm) đến lớn nhất 150×150 (mm)
  • Kích thước thép hộp chữ nhật hòa phát: nhỏ nhất từ 10×30 mm đến lớn nhất 100×200 (mm)
  • Kích thước thép hộp Oval: nhỏ nhất từ 10×20 mm đến lớn nhất 21×38 (mm)

Thép hộp Hòa Phát có những loại nào ?

Thép hộp Hòa Phát gồm thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm các kích thước vuông, tròn, chữ nhật, oval

Thép hộp đen Hòa Phát

Thép hộp đen vuông Hòa Phát

Thép hộp vuông đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 14×14 (mm) đến lớn nhất 150×150 (mm)

Độ dày nhỏ nhất từ 0.7 (mm) đến lớn nhất 5.0 mm

Tiêu chuẩn: ASTM A500.

Thép hộp đen chữ nhật Hòa Phát

Thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 10×30 mm đến lớn nhất 100×200 (mm)

Độ dày: nhỏ nhất từ 0.7 mm đến lớn nhất 4.5 (mm)

Tiêu chuẩn ASTM A500 – Mỹ.

Thép hộp đen Oval Hòa Phát

Thép hộp Oval đen Hòa Phát gồm các kích thước: nhỏ nhất từ 10×20 mm đến lớn nhất 21×38 (mm)

Độ dày: nhỏ nhất từ 0.7 mm đến lớn nhất 2.5 (mm)

Tiêu chuẩn TC 01-2001.

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát đa dạng chủng loại hình dạng gồm: thép hộp vuông, tròn, chữ nhật, oval…

Thép hộp mạ kẽm Hòa Phát là sản phẩm có độ bền cao, đa năng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, nội thất, sản xuất công nghiệp, cơ khí.

Tiêu chuẩn: thép hộp mạ kẽm Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM A500,  BSEN 10255: 2004

Bảng giá thép hộp Hòa Phát cập nhật mới nhất gửi đến quý khách hàng tham khảo. Bạn muốn biết thêm các bảng giá thép hộp khác như thép hộp Hoa Sen, Đông Á, Nguyễn Minh, Vinaone… Hãy gọi ngay cho chúng tôi, nhân viên tư vấn sẽ cung cấp các bảng giá chính xác cho quý khách.

(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,245 49,882 15,700 54,900
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,245 54,536 15,700 60,020
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,245 59,045 15,700 64,980
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,245 68,064 15,700 74,900
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,245 34,755 15,700 38,260
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,245 37,955 15,700 41,780
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,245 41,009 15,700 45,140
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,245 46,973 15,700 51,700
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,245 40,282 15,700 44,340
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,245 43,918 15,700 48,340
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,245 47,555 15,700 52,340
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,245 54,682 15,700 60,180
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,245 51,191 15,700 56,340
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,245 55,991 15,700 61,620
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,923 55,235 14,245 60,789
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,923 63,566 14,245 69,952
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,245 74,464 15,700 81,940
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,923 79,698 14,245 87,697
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,245 78,682 15,700 86,580
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,245 86,100 15,700 94,740
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,245 93,664 15,700 103,060
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,245 108,355 15,700 119,220
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,245 115,627 15,700 127,220
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,245 137,009 15,700 150,740
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,245 150,973 15,700 166,100
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,245 171,336 15,700 188,500
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,245 184,718 15,700 203,220
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,245 64,864 15,700 71,380
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,245 71,118 15,700 78,260
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,245 77,227 15,700 84,980
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,245 89,155 15,700 98,100
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,245 95,118 15,700 104,660
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,245 112,427 15,700 123,700
Hộp mạ kẽm 25x25x2.0 6m 8.52 14,245 123,627 15,700 136,020
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,245 99,191 15,700 109,140
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,245 108,791 15,700 119,700
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,245 118,245 15,700 130,100
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,245 137,155 15,700 150,900
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,245 146,464 15,700 161,140
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,245 173,955 15,700 191,380
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,245 192,136 15,700 211,380
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,245 218,755 15,700 240,660
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,245 236,064 15,700 259,700
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,245 78,682 15,700 86,580
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,245 86,100 15,700 94,740
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,245 93,664 15,700 103,060
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,245 108,355 15,700 119,220
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,245 115,627 15,700 127,220
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,245 137,009 15,700 150,740
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,245 150,973 15,700 166,100
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,245 171,336 15,700 188,500
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,245 184,718 15,700 203,220
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,245 119,700 15,700 131,700
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,245 131,336 15,700 144,500
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,245 142,973 15,700 157,300
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,245 165,955 15,700 182,580
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,245 177,300 15,700 195,060
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,245 211,045 15,700 232,180
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,245 233,155 15,700 256,500
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,245 265,882 15,700 292,500
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,245 287,409 15,700 316,180
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,245 316,645 15,700 348,340
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,245 340,064 15,700 374,100
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,245 85,227 15,700 93,780
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,245 106,027 15,700 116,660
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,245 116,355 15,700 128,020
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,245 126,536 15,700 139,220
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,245 146,755 15,700 161,460
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,245 156,791 15,700 172,500
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,245 186,318 15,700 204,980
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,245 205,809 15,700 226,420
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,245 234,464 15,700 257,940
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,245 253,227 15,700 278,580
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,245 280,864 15,700 308,980
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,245 298,900 15,700 328,820
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,245 176,573 15,700 194,260
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,245 192,282 15,700 211,540
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,245 223,409 15,700 245,780
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,245 238,973 15,700 262,900
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,245 284,936 15,700 313,460
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,245 315,336 15,700 346,900
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,245 360,427 15,700 396,500
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,245 390,245 15,700 429,300
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,245 434,318 15,700 477,780
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,245 463,409 15,700 509,780
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,245 492,209 15,700 541,460
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,245 232,718 15,700 256,020
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,245 279,991 15,700 308,020
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,245 334,391 15,700 367,860
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,245 370,173 15,700 407,220
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,245 423,555 15,700 465,940
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,245 458,755 15,700 504,660
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,245 510,973 15,700 562,100
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,245 542,973 15,700 597,300
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,245 558,100 15,700 613,940
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,245 146,464 15,700 161,140
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,245 159,409 15,700 175,380
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,245 185,009 15,700 203,540
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,245 197,809 15,700 217,620
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,245 235,627 15,700 259,220
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,245 260,645 15,700 286,740
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,245 297,445 15,700 327,220
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,245 321,736 15,700 353,940
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,245 357,518 15,700 393,300
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,245 381,227 15,700 419,380
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,245 404,500 15,700 444,980
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,245 280,864 15,700 308,980
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,245 300,500 15,700 330,580
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,245 358,827 15,700 394,740
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,245 397,373 15,700 437,140
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,245 454,827 15,700 500,340
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,245 492,645 15,700 541,940
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,245 549,082 15,700 604,020
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,245 586,318 15,700 644,980
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,245 623,264 15,700 685,620
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,245 176,573 15,700 194,260
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,245 192,282 15,700 211,540
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,245 223,409 15,700 245,780
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,245 238,973 15,700 262,900
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,245 284,936 15,700 313,460
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,245 315,336 15,700 346,900
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,245 360,427 15,700 396,500
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,245 390,245 15,700 429,300
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,245 434,318 15,700 477,780
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,245 463,409 15,700 509,780
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,245 492,209 15,700 541,460
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,245 300,500 15,700 330,580
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,245 358,827 15,700 394,740
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,245 397,373 15,700 437,140
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,245 454,827 15,700 500,340
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,245 492,645 15,700 541,940
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,245 549,082 15,700 604,020
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,245 586,318 15,700 644,980
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,245 623,264 15,700 685,620
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 6m 24.93 14,245 362,318 15,700 398,580
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,245 433,009 15,700 476,340
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,245 479,845 15,700 527,860
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,245 549,518 15,700 604,500
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,245 595,773 15,700 655,380
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,245 664,427 15,700 730,900
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,245 709,955 15,700 780,980
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,245 755,191 15,700 830,740
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,245 822,682 15,700 904,980
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,245 889,445 15,700 978,420
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,923 848,731 14,245 933,634
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,245 433,009 15,700 476,340
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,245 479,845 15,700 527,860
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,245 549,518 15,700 604,500
Thép hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,245 595,773 15,700 655,380
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,245 664,427 15,700 730,900
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,245 709,955 15,700 780,980
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,245 755,191 15,700 830,740
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,245 822,682 15,700 904,980
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,245 889,445 15,700 978,420
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,245 933,664 15,700 1,027,060

Bảng giá thép hộp đen Hòa Phát

(Bảng giá chỉ mang tính tham khảo)

Tên sản phẩm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa VAT (VNĐ/cây) Đơn giá có VAT (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen Hòa Phát (VNĐ/cây)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,655 2,367,309 13,951 2,604,070
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,382 30,263 13,650 33,320
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,382 47,510 13,650 52,292
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,382 51,442 13,650 56,616
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,382 59,305 13,650 65,265
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,382 30,263 13,650 33,320
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,382 33,053 13,650 36,389
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,382 35,716 13,650 39,318
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,382 40,916 13,650 45,038
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,382 35,082 13,650 38,621
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,382 38,253 13,650 42,108
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,382 41,423 13,650 45,596
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,382 47,637 13,650 52,431
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,382 44,594 13,650 49,083
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,382 48,779 13,650 53,687
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,382 52,964 13,650 58,290
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,382 60,953 13,650 67,079
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,745 61,614 12,950 67,805
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,745 72,575 12,950 79,863
Hộp đen 20x40x1.0 6m 5.43 12,382 68,562 13,650 75,449
Hộp đen 20x40x1.1 6m 5.94 12,382 75,030 13,650 82,563
Hộp đen 20x40x1.2 6m 6.46 12,382 81,625 13,650 89,817
Hộp đen 20x40x1.4 6m 7.47 12,382 94,433 13,650 103,907
Hộp đen 20x40x1.5 6m 7.79 11,745 93,534 12,950 102,918
Hộp đen 20x40x1.8 6m 9.44 11,745 113,409 12,950 124,780
Hộp đen 20x40x2.0 6m 10.4 11,518 122,609 12,700 134,900
Hộp đen 20x40x2.3 6m 11.8 11,518 139,155 12,700 153,100
Hộp đen 20x40x2.5 6m 12.72 11,518 150,027 12,700 165,060
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,382 56,515 13,650 62,196
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,382 61,968 13,650 68,195
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,382 67,294 13,650 74,054
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,382 77,693 13,650 85,493
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,745 78,718 12,950 86,620
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,745 93,052 12,950 102,388
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,518 100,391 12,700 110,460
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,382 86,444 13,650 95,118
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,382 94,814 13,650 104,325
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,382 103,057 13,650 113,393
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,382 119,543 13,650 131,528
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,745 121,239 12,950 133,393
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,745 144,005 12,950 158,435
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,518 156,055 12,700 171,690
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,518 177,682 12,700 195,480
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,518 191,745 12,700 210,950
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,382 68,562 13,650 75,449
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,382 75,030 13,650 82,563
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,382 81,625 13,650 89,817
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,382 94,433 13,650 103,907
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,745 95,702 12,950 105,303
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,745 113,409 12,950 124,780
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,518 122,609 12,700 134,900
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,518 139,155 12,700 153,100
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,518 150,027 12,700 165,060
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,382 104,325 13,650 114,788
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,382 114,470 13,650 125,948
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,382 124,616 13,650 137,108
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,382 144,653 13,650 159,149
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,745 146,775 12,950 161,483
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,745 174,720 12,950 192,223
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,518 189,382 12,700 208,350
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,518 215,973 12,700 237,600
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,518 233,464 12,700 256,840
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,518 259,345 12,700 285,310
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,518 276,245 12,700 303,900
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,382 101,408 13,650 111,579
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,382 110,285 13,650 121,344
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,382 127,913 13,650 140,735
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,745 129,791 12,950 142,800
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,745 154,243 12,950 169,698
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,518 167,164 12,700 183,910
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,518 190,445 12,700 209,520
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,518 205,691 12,700 226,290
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,518 228,145 12,700 250,990
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,518 242,800 12,700 267,110
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,382 153,911 13,650 169,332
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,382 167,607 13,650 184,398
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,382 194,746 13,650 214,251
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,518 399,864 12,700 439,880
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,518 376,464 12,700 414,140
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,518 352,827 12,700 388,140
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,518 317,018 12,700 348,750
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,518 292,791 12,700 322,100
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,518 256,155 12,700 281,800
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,745 235,911 12,950 259,533
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,745 197,848 12,950 217,663
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,745 231,816 12,950 255,028
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,745 276,866 12,950 304,583
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,518 300,709 12,700 330,810
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,518 344,082 12,700 378,520
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,518 372,682 12,700 409,980
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,518 415,109 12,700 456,650
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,518 443,236 12,700 487,590
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,518 453,400 12,700 498,770
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,382 127,660 13,650 140,456
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,382 138,946 13,650 152,871
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,382 161,266 13,650 177,423
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,518 328,600 12,700 361,490
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,518 309,691 12,700 340,690
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,518 290,427 12,700 319,500
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,518 261,355 12,700 287,520
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,518 241,618 12,700 265,810
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,518 211,718 12,700 232,920
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,745 195,077 12,950 214,615
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,745 163,759 12,950 180,165
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,382 244,840 13,650 269,354
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,745 248,800 12,950 273,710
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,745 297,102 12,950 326,843
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,518 322,809 12,700 355,120
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,518 369,491 12,700 406,470
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,518 400,218 12,700 440,270
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,518 446,073 12,700 490,710
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,518 476,327 12,700 523,990
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,518 506,345 12,700 557,010
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,382 153,911 13,650 169,332
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,382 167,607 13,650 184,398
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,382 194,746 13,650 214,251
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,745 197,848 12,950 217,663
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,745 235,911 12,950 259,533
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,518 256,155 12,700 281,800
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,518 292,791 12,700 322,100
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,518 317,018 12,700 348,750
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,518 352,827 12,700 388,140
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,518 376,464 12,700 414,140
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,518 399,864 12,700 439,880
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,745 299,993 12,950 330,023
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,745 358,534 12,950 394,418
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,518 389,818 12,700 428,830
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,518 446,427 12,700 491,100
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,518 484,009 12,700 532,440
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,518 539,791 12,700 593,800
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,518 576,782 12,700 634,490
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,518 613,536 12,700 674,920
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,518 668,373 12,700 735,240
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,518 722,618 12,700 794,910
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,518 758,545 12,700 834,430
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,518 351,764 12,700 386,970
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,518 389,818 12,700 428,830
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,518 446,427 12,700 491,100
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,518 484,009 12,700 532,440
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,518 539,791 12,700 593,800
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,518 576,782 12,700 634,490
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,518 613,536 12,700 674,920
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,518 668,373 12,700 735,240
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,518 722,618 12,700 794,910
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,518 758,545 12,700 834,430
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,655 811,748 13,951 892,953

Lưu ý:

  • Đã bao gồm 10% VAT
  • Hàng chính hãng mới 100%
  • Giao hàng miễn phí trong nội thành
  • Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo vì giá chính xác phụ thuộc vào số lượng, quy cách, nơi giao hàng…
  • Có xuất hóa đơn đỏ

Ứng dụng của thép hộp Hòa Phát

Sản phẩm thép hộp Hòa Phát có rất nhiều quy cách thông dụng. Vì vậy mà ứng dụng của sản phẩm này rất nhiều. Phải kể đến là dòng sản phẩm này dể dàng lắp ráp cho những công trình như nhà tiền chế. Hay hơn thế nữa sản phẩm này còn có thể dùng làm hàng rào cố định xung quanh nhà.

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể dùng sản phẩm này để làm cầu thang ở nhà hay phòng trọ với quy cách thông dụng là 40×80 – 50×100 hay 60×120. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà tận dụng tối đa chất lượng của sản phẩm.

Đối với những công ty thiết kế. Sản phẩm thép hộp có tác dụng làm trang trí nội thất trong nhà như: thiết kế tủ, làm bàn ghế, hay có thể dùng để làm tay vịn cầu thang. Tác dụng lớn nhất của thép hộp là làm xà gồ đổ sàn, làm lan can hay dùng để trang trí sân khấu trong và ngoài trời…

Hiện nay, sản phẩm thép hộp đang rất là được nhiều công ty lớn lựa chọn cho công trình. Bởi vì, chất lượng của sản phẩm đã làm cho công trình ngày càng trở nên kiêng cố và chắc chắn.

Cách nhận thép hộp mạ kẽm Hòa Phát thật dễ dàng và nhanh chóng

Nhận biết thép hộp Hòa Phát qua hình dạng

  • Các bó thép được đóng bó gọn gàng với 4 đai đối với bó nguyên, 3 đai đối với bó lẻ
  • Ở đầu bó thép hòa phát có tem nhãn hàng hóa, các tem nhãn này đều có mã vạch giúp bạn xem nguồn gốc của bó thép.
  • Đối  với thép hộp mạ kẽm đều sử dụng nút bịt nhựa màu xanh lá cây ở 2 đầu ống.
  • Thép hộp mạ nhúng nóng có ren đầu cũng được bịt nút nhựa 2 đầu ống để bảo vệ đường ren, hạn chế gỉ sét.

Nhận biết qua chữ in trên cây thép

Trên thân mỗi cây thép hộp hòa phát chỉ có một dòng bản tin in nội dung bao gồm:

Trong đó chủng loại ống ghi đầy đủ kích thước, đường kính, độ dày cũng như chiều dài của ống.

Chữ in lệch một bên đầu ống và ở cạnh nhỏ đối với ống hộp và có thể nhìn thấy ở 2 bên sườn bó ống.

Mực in màu trắng đối với các chủng loại ống cỡ lớn và màu đen đối với các loại ống còn lại

Các loại ống thép hòa phát in chữ:

  • Tất cả các chủng loại ống mạ nhúng nóng.
  • Tất cả các chủng loại ống tôn mạ kẽm.
  • Các loại ống cỡ lớn: Ống tròn từ 141.3mm trở lên và Ø150x150mm và chữ nhật tương đương trở lên.

Nhận biết qua dây đai, khóa đai, đầu ống

DÂY ĐAI

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng: Toàn bộ đều được đóng đai sơn màu xanh lá cây bản rộng 25mm.

• Ống thép tôn mạ kẽm: Toàn bộ đều được đóng đai sơn màu xanh dương bản rộng 25mm.

Các loại thép hộp đen khác:  Được đóng đai bằng màu đen, hoặc đai tôn mạ kẽm có bản rộng 25 mm hoặc 2 mm tùy theo độ dày và chủng loại bó ống để đảm bảo an toàn khi nâng chuyển không bị đứt vỡ.

Ống cỡ lớn: Đai bằng dây đai màu đen hoặc tôn mạ kẽm bản rộng 32 mm.

KHOÁ ĐAI

Các khóa đai đều được dập chữ nổi, ở chính giữa.

Trên khóa đai có 02 cặp vết xé do ngoàm đóng đai.

ĐẦU ỐNG

Đầu ống hộp gọn, ít có cạnh sắc cũng như via đầu.

Đối với ống tròn cỡ lớn: được vét phẳng đầu và mép ngoài được vát khoảng 300